xe tải chiến thắng 3,2 tấn

xe tải chiến thắng 3,2 tấn

xe tải chiến thắng 3,2 tấn
XE SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ FEV ĐỨC EURO 5 - MẠNH MẼ VÀ TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU,ĐIỀU HÒA THEO XE,THÙNG DÀI 3,75M TẢI 3,15 TẤN - 03 CHỔ NGỒI,TRANG BỊ MÀ HÌNH CẢM ỨNG CAMERA DZE
Xuất xứ:
  • VIỆT NAM-TQ
sale
- 1.9%
358.000.000 ₫
365.000.000 ₫
Động cơ CUMMINS MỶ 120 MÃ LỰC, MISTUBISHI 1.3 JAPAN, IZ65 GOLD - ISUZU EURO4, XE SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ FEV ĐỨC EURO 5,

Sản phẩm mới nhất của nhà máy Chiến Thắng auto với model 2023 thùng dài 3,7m tải 3,15 tấn

Thông số cơ bản của Ô tô tải Chiến Thắng CT3.15/KM1

Xe tải CT3.15/KM1 mới, tải trọng cho phép 3.150kg

Xe tải Chiến Thắng mới 2022. tiêu chuẩn khí thải Euro 4, hệ thống phanh thuỷ lực. Cho khả năng vận hành mạnh mẽ, linh hoạt trên mọi cung đường.

Ngoại thất xe CT3.15/KM1

Thiết kế đơn giản ít chi tiết, cụm đèn Halogen lớn có góc chiếu rộng, giương chiếu hậu có thể điều chỉnh phù hợp theo cung đường.

Nội thất Ô tô tải CT3.15/KM1

Xe cho phép tối đa 3 người ngồi, hệ thống điều hoà 2 chiều, radio, đèn sương mù được bố trí khoa học thuận tiện cho người sử dụng.

Xe cũng có hỗ trợ kính chỉnh điện.

Động cơ của xe

Xe sử dụng động cơ D19TCIE1 1.910 cm3 với 4 xi lanh thẳng hàng, 4 kì hoạt động, tăng áp, sử dụng nhiên liệu Diesel. Công suất tối đa 85Kw/3.600 vòng/phút mang lại sự mạnh mẽ, bền bì khi hoạt động.

Kích thước thùng xe

Thùng xe ô tô tải Chiến Thắng CT3.15/KM1 có kích thước: 3.650 x 1.770 x  570/1700 (mm). Đây là kích thước thùng khá lớn phù hợp chuyên chở đồ.

Lốp xe

Xe sử dụng lốp 6.00-15 đồng bộ trước sau, kích cỡ lốp thông dụng.

  • Thông số kỹ thuật ôtô

 

  • Nhãn hiệu :
  • CHIếN THắNG CT3.15/KM1
  • Số chứng nhận :
  • 0308/VAQ18 - 01/21 - 00
  • Ngày cấp :
  • 28/12/2021
  • Loại phương tiện :
  • Ô tô tải (có mui)
  • Thông số chung:
 
 

 

  • Trọng lượng bản thân :
  • 2620
  • kG
  • Phân bố : - Cầu trước :
  • 1170
  • kG
  • - Cầu sau :
  • 1450
  • kG
  • Tải trọng cho phép chở :
  • 3150
  • kG
  • Số người cho phép chở :
  • 3
  • người
  • Trọng lượng toàn bộ :
  • 5965
  • kG
 

 

  • Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
  • 5270 x 1920 x 2620
  • mm
  • Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
  • 3650 x 1770 x 570/1700
  • mm
  • Khoảng cách trục :
  • 2860
  • mm
  • Vết bánh xe trước / sau :
  • 1500/1375
  • mm
  • Số trục :
  • 2
 
  • Công thức bánh xe :
  • 4 x 2
 
  • Loại nhiên liệu :
  • Diesel
 
 

 

  • Động cơ :
  • Nhãn hiệu động cơ:
  • D19TCIE1
  • Loại động cơ:
  • 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
  • Thể tích :
  • 1910       cm3
  • Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
  • 75 kW/ 3600 v/ph
  • Lốp xe :
 
  • Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
  • 02/04/---/---/---
  • Lốp trước / sau:
  • 6.00 - 15 /6.00 - 15
  • Hệ thống phanh :
 
  • Phanh trước /Dẫn động :
  • Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
  • Phanh sau /Dẫn động :
  • Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
  • Phanh tay /Dẫn động :
  • Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
  • Hệ thống lái :
 
  • Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
  • Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
 

 

 

Scroll
0933876239
Chat Facebook