Hồ Kim Liên
Vừa chuyển tiền đặt cọc mua xe Isuzu QKR77H 2t3Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : |
TERACO TERA 100 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải ( giá chử A ) |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
1080 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
560 |
kG |
- Cầu sau : |
520 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
900 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
2200 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
4600 x 1630 x 2380 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
2900 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1360/1360 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Xăng không chì có trị số ốc tan 92 |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4G13S1 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : |
1299 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
68 kW/ 6000 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
175/70R14 /175/70R14 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện |
Ghi chú: |
; |