Hồ Kim Liên
Vừa chuyển tiền đặt cọc mua xe Isuzu QKR77H 2t3Thông số kỹ thuật ôtô
|
Nhãn hiệu : |
DAYUN DY4.35/TD1 |
|
Số chứng nhận : |
0101/VAQ18 - 01/20 - 00 |
|
Ngày cấp : |
16/6/2020 |
|
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (tự đổ) |
|
Xuất xứ : |
--- |
|
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH ôtô Chiến Thắng |
|
Địa chỉ : |
Số 142 Trần Tất Văn, phường Phù Liễn, quận Kiến An, TP. Hải Phòng |
|
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
3710 |
kG |
|
Phân bố : - Cầu trước : |
1700 |
kG |
|
- Cầu sau : |
2010 |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
4350 |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
8255 |
kG |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
4950 x 2050 x 2350 |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
2880 x 1880 x 650/--- |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
2580 |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
1575/1560 |
mm |
|
Số trục : |
2 |
|
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
|
|
Nhãn hiệu động cơ: |
YN27CRD1 |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
2672 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
70 kW/ 3200 v/ph |
|
Lốp xe : |
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
|
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
|
Hệ thống lái : |
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |