tera 190sl thùng kín 6m2

tera 190sl thùng kín 6m2

tera 190sl thùng kín 6m2
TẢI TRỌNG 1800KF - THÙNG DÀI 6M2 - MÀN HÌNH CẢM ỨNG - CAM DE - MÁY LẠNH THEO XE - ĐỜI 2021
Xuất xứ:
  • VIỆT NAM-JAPAN
sale
Kích thước thùng
  • Thông số kỹ thuật ôtô

 

  • Nhãn hiệu :
  • TERACO TERA 190SL-TK
  • Số chứng nhận :
  • 0226/VAQ18 - 01/20 - 00
  • Loại phương tiện :
  • Ô tô tải (thùng kín)
  • Thông số chung:
 
 

 

  • Trọng lượng bản thân :
  • 3000
  • kG
  • Phân bố : - Cầu trước :
  • 1500
  • kG
  • - Cầu sau :
  • 1500
  • kG
  • Tải trọng cho phép chở :
  • 1800
  • kG
  • Số người cho phép chở :
  • 3
  • người
  • Trọng lượng toàn bộ :
  • 4995
  • kG
 

 

  • Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
  • 7920 x 2100 x 3040
  • mm
  • Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
  • 6050 x 1950 x 1940/---
  • mm
  • Khoảng cách trục :
  • 4500
  • mm
  • Vết bánh xe trước / sau :
  • 1660/1590
  • mm
  • Số trục :
  • 2
 
  • Công thức bánh xe :
  • 4 x 2
 
  • Loại nhiên liệu :
  • Diesel
 
 

 

  • Động cơ :
  • Nhãn hiệu động cơ:
  • JE493ZLQ4
  • Loại động cơ:
  • 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
  • Thể tích :
  • 2771       cm3
  • Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
  • 78 kW/ 3400 v/ph
  • Lốp xe :
 
  • Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
  • 02/04/---/---/---
  • Lốp trước / sau:
  • 7.00 - 16 /7.00 - 16
  • Hệ thống phanh :
 
  • Phanh trước /Dẫn động :
  • Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
  • Phanh sau /Dẫn động :
  • Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
  • Phanh tay /Dẫn động :
  • Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
  • Hệ thống lái :
 
  • Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
  • Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
  • Ghi chú:
  • Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng
 

 

 

Scroll
0933876239
Chat Facebook